Characters remaining: 500/500
Translation

viện sách

Academic
Friendly

Từ "viện sách" một từ tiếng Việt có nghĩa là "thư viện" hoặc "phòng đọc sách". Đây nơi mọi người có thể đến để mượn sách, đọc sách, hoặc nghiên cứu tài liệu. "Viện sách" thường được trang bị nhiều loại sách, tạp chí, các tài liệu khác để phục vụ cho việc học tập nghiên cứu.

Định nghĩa:
  • Viện sách: Nơi lưu trữ cung cấp sách, tài liệu cho người đọc. Nơi này có thể một phòng đọc sách trong trường học, một thư viện công cộng, hoặc một thư viện của một tổ chức nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường đến viện sách để tìm tài liệu cho bài tập."
    • "Viện sách của trường nhiều sách hay."
  2. Câu phức tạp:

    • "Mỗi lần thi cử, tôi lại đến viện sách để ôn tập mượn sách tham khảo."
    • "Viện sách không chỉ nơi đọc sách còn tổ chức nhiều buổi hội thảo thú vị."
Biến thể cách sử dụng:
  • Thư viện: Đây từ đồng nghĩa được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày. dụ: "Tôi đến thư viện để mượn sách."
  • Phòng đọc sách: Thường chỉ một không gian cụ thể trong viện sách, nơi mọi người có thể ngồi đọc sách. dụ: "Phòng đọc sách của viện rất yên tĩnh."
Từ gần giống:
  • Thư viện học thuật: thư viện nằm trong các trường đại học hoặc viện nghiên cứu, tập trung vào tài liệu học thuật.
  • Thư viện công cộng: thư viện phục vụ cho cộng đồng, ai cũng có thể đến đọc mượn sách.
Từ đồng nghĩa:
  • Thư viện: Như đã đề cập ở trên, từ phổ biến hơn.
  • Nơi đọc sách: Cách diễn đạt đơn giản hơn nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "viện sách", bạn có thể cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "viện sách" có thể không được sử dụng phổ biến như "thư viện", nhưng vẫn một cách diễn đạt đúng trong tiếng Việt.

  1. Tức thư viện, phòng đọc sách

Comments and discussion on the word "viện sách"